Thứ Tư, 7 tháng 11, 2012

Thu Hai-Ngay 01











































































































































































































































TT Ngày
Dương lịch
Âm

Lịch
Đề
Thứ Ngày Tháng Năm ĐB G1 G2 G3 G4 G5 G6 G7
1 Thứ hai  02 05 2005 24 119 19 63 60 40 82 57 33 89 22 90 60 43 55 14 12 23 83 29 39 25 00 36 30 58 99 24 84
2 Thứ hai  02 01 2006 03 465 65 59 02 24 95 84 52 26 63 03 92 54 29 90 25 86 26 59 26 26 56 58 24 67 52 17 56
3 Thứ hai  02 10 2006 11 627 27 31 73 78 46 31 08 23 17 87 76 43 56 56 89 65 65 45 70 09 98 86 36 59 24 20 79
4 Thứ hai  02 04 2007 15 700 00 54 72 84 39 15 60 97 52 57 96 86 70 79 32 78 25 42 52 09 61 17 08 05 81 42 50
5 Thứ hai  02 07 2007 18 067 67 70 55 74 36 55 17 62 63 52 97 18 39 52 58 90 70 86 16 00 67 87 02 83 93 55 81
6 Thứ hai  02 06 2008 29 906 06 91 23 39 75 59 43 26 10 55 86 75